Có 1 kết quả:
白色 bái sè ㄅㄞˊ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white
(2) fig. reactionary
(3) anti-communist
(2) fig. reactionary
(3) anti-communist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0